Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hard copy


noun
(computer science) matter that is held in a computer and is typed or printed on paper
- he ran off a hard copy of the report
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
matter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.